tự giác bằng Tiếng Anh Phép tịnh tiến đỉnh tự giác trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: self-conscious, voluntary, voluntary self-conscious . Bản dịch theo ngữ cảnh của tự giác có ít nhất 685 câu được dịch.
6 6.tự giác trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky. 7 7.Các cao thủ cho mình hỏi chút từ " tự giác" là từ gì trong tiếng anh nhỉ. 8 8.tự giác - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) - Vndic.net. 9 9.Nghĩa của từ tự giác bằng Tiếng Anh - Dictionary (vdict.pro) 10 10.Tính
TỰ GIÁC - nghĩa vào tiếng Tiếng Anh - tự điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › tự-giác Tra từ "từ giác" trong trường đoản cú điển Tiếng Anh miễn chi phí cùng những bản dịch Anh khác. từ bỏ giác (từ khác: xẻn lẻn, tất cả ý thức về bạn dạng thân, rụt rè, ngượng gập ngập).
Vietnamese English. từ ghép trước. tự ghi dấu. từ giả. từ giã. tứ giác. tự giác. Tứ giác ngoại tiếp. Tứ giác nội tiếp.
Vay Tiền Nhanh.
Translations Monolingual examples The committee proposed that a new government be formed with full internal autonomy. Some cities acquired a form of autonomy the "comuni". The case illustrates several issues of patient autonomy. The autonomy given to the institute by the government is only for academic matters. In addition, each score details the differing degrees of autonomy and necessary feedback as it relates to ensuring high quality work. More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
VIETNAMESEtính tự giáctự ý thức, tính kỷ luậtself-motivation, self-awarenessTính tự giác là khả năng và ý chí của một người tự chủ động, tự rèn luyện và tự điều chỉnh hành vi, hành động và thái độ của mình mà không cần sự áp lực hoặc sự kiểm soát từ bên công của John có thể là nhờ tính tự giác của anh ấy, khi anh ấy luôn tuân thủ một lịch trình học tập nghiêm success can be attributed to his self-discipline, as he consistently adheres to a strict study schedule. triển tính tự giác là rất quan trọng để đạt được các mục tiêu dài hạn, vì nó giúp vượt qua sự trì hoãn và duy trì sự tập self-discipline is crucial for achieving long-term goals, as it helps to overcome procrastination and stay ta cùng học một số tính từ trong tiếng Anh nói về đức tính của một học sinh cần nên có nha!- disciplined tính kỷ luật Being a disciplined person is pretty exhausting most of the times. Là một người có kỷ luật là khá mệt mỏi trong hầu hết các trường hợp.- voluntary tính tự giác He is always voluntary when it comes to his own responsibilities. Anh ấy luôn tự giác khi nói đến trách nhiệm của bản thân.- serious tính nghiêm chỉnh All your actions should be serious and sincere. Mọi hành động của bạn nên nghiêm chỉnh và thật lòng.- diligent tính cần cù Not only the student is diligent, he also attends numerous extracurricular activities. Cậu học sinh không chỉ cần cù mà còn tham gia rất nhiều hoạt động ngoại khóa.
Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ The committee proposed that a new government be formed with full internal autonomy. Some cities acquired a form of autonomy the "comuni". The case illustrates several issues of patient autonomy. The autonomy given to the institute by the government is only for academic matters. In addition, each score details the differing degrees of autonomy and necessary feedback as it relates to ensuring high quality work. năng lượng tri giác danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
ý thức tự giác tiếng anh là gìCác cao thủ cho mình hỏi chút từ “ tự giác” là từ gì trong tiếng anh ... › en-US › questionsThe child is self-disciplined. self-discipline n the ability to make yourself do things you know you should do even when you do not want toấy ...Bạn đang xem Tính tự giác tiếng anh là gìý thức tự giác trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng AnhKiểm tra các bản dịch "ý thức tự giác" sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản ... là điều gì đó tách biệt khỏi phần còn lại, một loại ảo ảnh thị giác của ý đang xem Tính tự giác tiếng anh là gìNghĩa của từ consciously - Tiếng việt để dịch tiếng Anh › en_vn › consciouslyKết quả tìm kiếm cho. "consciously" trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... English, Vietnamese. consciously ... =men have no consciousness during sleep+ trong lúc ngủ người ta không hiểu biết gì cả - ý thức. self-conscious. * tính từ - triết học có ý thức về bản thân mình, tự giác ... Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có ...Định nghĩa của từ "tự giác" trong từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra từ › hoc-tieng-anh › tu-dien › lac-viet › allĐịnh nghĩa của từ "tự giác" trong từ điển Lạc Việt. ... search original thinking/thinker là gì, sẽ có rất nhiều nguồn tiếng Anh/Việt bàn về cụm này. ... Từ điển Việt - Anh ... tự hiểu và biết phải làm gì ... có ý thức về vị trí, vai trò của mình trong xã GIÁC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển › tieng-viet-tieng-anh › tự-giácTra từ "tự giác" trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... tự giác từ khác bẽn lẽn, có ý thức về bản thân, e dè, ngượng ngập. VI ...CÓ Ý THỨC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển › tieng-viet-tieng-anh › có-ý-thức"tự giác" là gì? Nghĩa của từ tự giác trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh › viet-anh › dictionary › nghia-cua-tu-tự ...Xem thêm Nói giai cấp xã hội đã hiểu rõ lực lượng và nhiệm vụ của mình trước lịch sử Giai cấp tự giác. Không cần ai nhắc nhở, tự biết, tự ý thức được mà làm. Tự giác ...TỰ GIÁC - Translation in English - › dictionary › vietnamese-english › tự-giácTranslation for "tự giác" in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... tự giác also bẽn lẽn, có ý thức về bản thân, e dè, ngượng ngập. VI ...self-conscious – Wiktionary tiếng Việt › wiki › self-consciousTiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi IPA /. Tính từSửa đổi. self-conscious /. Triết học Có ý thức về bản thân mình, tự Tiếng Anh là gì? - Dict9 › self-consciouslyself"kɔn∫əsli>. *, phó từ. □, có ý thức về bản thân mình, tự giác. □, e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên trước những người khác ... là một trong những website chuyên nghiệp chuyên hệ thống kiến thức, chia sẻ lại bạn đọc những thông tin hottrend trong nước và quốc tế.
tự giác tiếng anh là gì